Có 1 kết quả:
shāng ㄕㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
chén rượu, cốc rượu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 觴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chén uống rượu (thời xưa): 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng; 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 觴
Từ điển Trung-Anh
(1) feast
(2) goblet
(2) goblet
Từ ghép 1