Có 1 kết quả:

jiě dòng ㄐㄧㄝˇ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)

Bình luận 0