Có 1 kết quả:
jiě dòng ㄐㄧㄝˇ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0