Có 1 kết quả:

jiě pōu ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ

1/1

jiě pōu ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải phẫu

Từ điển Trung-Anh

(1) to dissect (an animal)
(2) to analyze
(3) anatomy