Có 1 kết quả:

jiě pōu má què ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. to dissect a sparrow; fig. a preliminary test on a small sample

Bình luận 0