Có 1 kết quả:
jiě pōu má què ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ
jiě pōu má què ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to dissect a sparrow; fig. a preliminary test on a small sample
jiě pōu má què ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ ㄇㄚˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh