Có 1 kết quả:
jiě cháo ㄐㄧㄝˇ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try to cover up in an embarrassing situation
(2) to justify oneself
(3) to find excuses
(2) to justify oneself
(3) to find excuses
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0