Có 1 kết quả:

jiě cháo ㄐㄧㄝˇ ㄔㄠˊ

1/1

jiě cháo ㄐㄧㄝˇ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to try to cover up in an embarrassing situation
(2) to justify oneself
(3) to find excuses