Có 1 kết quả:
jiě wéi ㄐㄧㄝˇ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift a siege
(2) to help sb out of trouble or embarrassment
(2) to help sb out of trouble or embarrassment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0