Có 1 kết quả:

jiě yā ㄐㄧㄝˇ ㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) decompression (in digital technology)
(2) to extract data from a compressed file

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0