Có 1 kết quả:

jiě mì ㄐㄧㄝˇ ㄇㄧˋ

1/1

jiě mì ㄐㄧㄝˇ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to declassify
(2) (computing) to decrypt
(3) to decipher