Có 1 kết quả:

xiè zhì ㄒㄧㄝˋ ㄓˋ

1/1

xiè zhì ㄒㄧㄝˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống thú giống con dê mà chỉ có một sừng)

Từ điển Trung-Anh

variant of 獬豸[xie4 zhi4]