Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiě mèn
ㄐㄧㄝˇ ㄇㄣˋ
1
/1
解悶
jiě mèn
ㄐㄧㄝˇ ㄇㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve boredom or melancholy
(2) a diversion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất mị - 不寐
(
Trần Đình Túc
)
•
Chu thứ trung thu - 舟次中秋
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Thất vọng - 失望
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0