Có 1 kết quả:
Jiě fàng rì ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Liberation Day
(2) cf Japan's surrender on 15th August 1945, celebrated as Liberation Day in Korea
(2) cf Japan's surrender on 15th August 1945, celebrated as Liberation Day in Korea
Bình luận 0