Có 1 kết quả:

xiè shù ㄒㄧㄝˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) talent
(2) ability
(3) capability
(4) martial arts technique
(5) Taiwan pr. [jie3 shu4]

Bình luận 0