Có 1 kết quả:

jiě xī ㄐㄧㄝˇ ㄒㄧ

1/1

jiě xī ㄐㄧㄝˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to analyze
(2) to resolve
(3) (math.) analysis
(4) analytic

Bình luận 0