Có 1 kết quả:
jiě mín dào xuán ㄐㄧㄝˇ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ
jiě mín dào xuán ㄐㄧㄝˇ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to rescue the people from hanging upside down (idiom, from Mencius); to save the people from dire straits
Bình luận 0
jiě mín dào xuán ㄐㄧㄝˇ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄠˋ ㄒㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0