Có 1 kết quả:

jiě jué ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

giải quyết

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle (a dispute)
(2) to resolve
(3) to solve
(4) to dispose of
(5) to dispatch

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0