Có 1 kết quả:
jiě jué ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giải quyết
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle (a dispute)
(2) to resolve
(3) to solve
(4) to dispose of
(5) to dispatch
(2) to resolve
(3) to solve
(4) to dispose of
(5) to dispatch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0