Có 1 kết quả:

jiě jué bàn fǎ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) solution
(2) method to settle an issue

Bình luận 0