Có 1 kết quả:
jiě jué bàn fǎ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ
jiě jué bàn fǎ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solution
(2) method to settle an issue
(2) method to settle an issue
Bình luận 0
jiě jué bàn fǎ ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0