Có 1 kết quả:
jiě lǐ fāng xiàng ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧˇ ㄈㄤ ㄒㄧㄤˋ
jiě lǐ fāng xiàng ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧˇ ㄈㄤ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
direction of cleavage (e.g. of slate)
Bình luận 0
jiě lǐ fāng xiàng ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧˇ ㄈㄤ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0