Có 1 kết quả:
jiě jiǎ guī tián ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ ㄍㄨㄟ ㄊㄧㄢˊ
jiě jiǎ guī tián ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ ㄍㄨㄟ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remove armor and return to the farm
(2) to return to civilian life
(2) to return to civilian life
jiě jiǎ guī tián ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ ㄍㄨㄟ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh