Có 1 kết quả:

jiě jiǎ guī tián ㄐㄧㄝˇ ㄐㄧㄚˇ ㄍㄨㄟ ㄊㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove armor and return to the farm
(2) to return to civilian life

Bình luận 0