Có 1 kết quả:

jiě dá ㄐㄧㄝˇ ㄉㄚˊ

1/1

jiě dá ㄐㄧㄝˇ ㄉㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải đáp

Từ điển Trung-Anh

(1) answer
(2) explanation
(3) solution (to a math equation)