Có 1 kết quả:
jiě dá ㄐㄧㄝˇ ㄉㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giải đáp
Từ điển Trung-Anh
(1) answer
(2) explanation
(3) solution (to a math equation)
(2) explanation
(3) solution (to a math equation)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0