Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiě lǎn
ㄐㄧㄝˇ ㄌㄢˇ
1
/1
解纜
jiě lǎn
ㄐㄧㄝˇ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to untie a mooring rope
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trình dạ tiến tức sự - 舟程夜進即事
(
Phan Huy Ích
)
•
Cửu nguyệt thất nhật chu thứ Bảo Ứng huyện vũ trung dữ Thiên Dự đệ biệt - 九月七日舟次寶應縣雨中與天與弟別
(
Tát Đô Lạt
)
•
Diễm Dự đôi - 灩澦堆
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hoài - 遣懷
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ thượng biệt Triệu Tiên Chu - 淇上別趙仙舟
(
Vương Duy
)
•
Tống Mạnh bát Hạo Nhiên quy Tương Dương kỳ 1 - 送孟八浩然歸襄陽其一
(
Trương Tử Dung
)
•
Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 3 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其三
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0