Có 1 kết quả:

jiě tuō ㄐㄧㄝˇ ㄊㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to untie
(2) to free
(3) to absolve of
(4) to get free of
(5) to extirpate oneself
(6) (Buddhism) to free oneself of worldly worries

Bình luận 0