Có 1 kết quả:

jiě shì ㄐㄧㄝˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển phổ thông

giải thích, giải đáp

Từ điển Trung-Anh

(1) explanation
(2) to explain
(3) to interpret
(4) to resolve
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0