Có 1 kết quả:
jiě shì ㄐㄧㄝˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giải thích, giải đáp
Từ điển Trung-Anh
(1) explanation
(2) to explain
(3) to interpret
(4) to resolve
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to explain
(3) to interpret
(4) to resolve
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0