Có 1 kết quả:

jiě líng hái xū xì líng rén ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄞˊ ㄒㄩ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 解鈴還須繫鈴人|解铃还须系铃人[jie3 ling2 hai2 xu1 xi4 ling2 ren2]