Có 1 kết quả:
jiě kāi ㄐㄧㄝˇ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to untie
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)
(2) to undo
(3) to solve (a mystery)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0