Có 1 kết quả:
jiě lí ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dissociation
(2) to break up a chemical compound into its elements
(2) to break up a chemical compound into its elements
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0