Có 1 kết quả:
gōng chóu jiāo cuò ㄍㄨㄥ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ
gōng chóu jiāo cuò ㄍㄨㄥ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wine goblets and gambling chips lie intertwined
(2) to drink and gamble together in a large group (idiom)
(3) a big (drinking) party
(2) to drink and gamble together in a large group (idiom)
(3) a big (drinking) party
Bình luận 0