Có 2 kết quả:

chù ㄔㄨˋhóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jué 角 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NBLMI (弓月中一戈)
Unicode: U+89E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xúc
Âm Nôm: xúc
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru), さわ.る (sawa.ru), さわ (sawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1, zuk1

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

chù ㄔㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. húc, đâm
2. chạm vào, sờ vào
3. cảm động
4. xúc phạm

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 觸.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chạm, đụng, tiếp xúc, xúc phạm, phạm đến, tiếp với: 接觸 Tiếp xúc;
② Húc, đâm, mắc phải: 羝羊觸藩 Dê đực húc rào;
③ Cảm động, xúc động, xúc cảm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 觸

Từ điển Trung-Anh

(1) to touch
(2) to make contact with sth
(3) to stir up sb's emotions

Từ ghép 72

bǐ chù 笔触bù chù mù 不触目chù chù 触处chù dì dé fēn 触地得分chù diàn 触电chù dòng 触动chù dòu mán zhēng 触斗蛮争chù fā 触发chù fā qì 触发器chù fā qīng dān 触发清单chù fā yǐn xìn 触发引信chù fàn 触犯chù gǎn 触感chù jī 触击chù jí 触及chù jì qǔ 触技曲chù jiāo 触礁chù jiǎo 触角chù jǐng shāng qíng 触景伤情chù jǐng shēng qíng 触景生情chù jué 触觉chù kòng bǎn 触控板chù kòng bǐ 触控笔chù kòng diǎn 触控点chù kòng píng mù 触控屏幕chù kòng shì yíng mù 触控式萤幕chù kòng yíng mù 触控萤幕chù lèi páng tōng 触类旁通chù máo 触毛chù méi 触媒chù méi 触酶chù méi tóu 触楣头chù méi tóu 触霉头chù méi zuò yòng 触媒作用chù mō 触摸chù mō bǎn 触摸板chù mō píng 触摸屏chù mō píng mù 触摸屏幕chù mù 触目chù mù jīng xīn 触目惊心chù mù shāng xīn 触目伤心chù nù 触怒chù pèng 触碰chù píng 触屏chù shǒu 触手chù shǒu kě dé 触手可得chù shǒu kě jí 触手可及chù wàn 触腕chù xiàn 触线chù xū 触须chù zhěn 触诊chù zhī 触肢dī yáng chù fān 羝羊触藩dǐ chù 抵触dǐ chù 牴触diǎn chù 点触duō diǎn chù kòng 多点触控gǎn chù 感触jiǎo mó jiē chù jìng 角膜接触镜jiē chù 接触jiē chù bù liáng 接触不良jiē chù qì 接触器líng gǎn chù fā tú 灵感触发图pèng chù 碰触qiè chù 切触tū chù 突触tū chù hòu 突触后xìng jiē chù 性接触yáng chù fān lí 羊触藩篱yī chù jí fā 一触即发yī chù jí kuì 一触即溃yì xìng xìng jiē chù 异性性接触

hóng ㄏㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 觸.