Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chù méi tóu
ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ
1
/1
触楣头
chù méi tóu
ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 觸霉頭|触霉头[chu4 mei2 tou2]
Bình luận
0