Có 1 kết quả:

chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 觸霉頭|触霉头[chu4 mei2 tou2]

Bình luận 0