Có 1 kết quả:
chù mù jīng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
chù mù jīng xīn ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. shocks the eye, astonishes the heart (idiom); shocking
(2) horrible to see
(3) a ghastly sight
(2) horrible to see
(3) a ghastly sight
Bình luận 0