Có 3 kết quả:

jiě ㄐㄧㄝˇjiè ㄐㄧㄝˋxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jué 角 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: NBTQ (弓月廿手)
Unicode: U+89E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

jiě ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cởi (áo)
2. giải phóng, giải toả
3. giảng giải
4. giải đi, dẫn đi

Từ điển Trung-Anh

variant of 解[jie3]

Từ ghép 11

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 解[jie4]

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 解[xie4]