Có 3 kết quả:
jiě ㄐㄧㄝˇ • jiè ㄐㄧㄝˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jué 角 (+6 nét)
Hình thái: ⿰角羊
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: NBTQ (弓月廿手)
Unicode: U+89E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: jué 角 (+6 nét)
Hình thái: ⿰角羊
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: NBTQ (弓月廿手)
Unicode: U+89E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku), と.かす (to.kasu), と.ける (to.keru), ほど.く (hodo.ku), ほど.ける (hodo.keru), わか.る (waka.ru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai2
Âm Nôm: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku), と.かす (to.kasu), と.ける (to.keru), ほど.く (hodo.ku), ほど.ける (hodo.keru), わか.る (waka.ru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai2
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Kiến long phụ thuyền - 見龍負船 (Trần Đăng Huỳnh)
• Lập xuân hậu bạo phong - 立春後暴風 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Ngụ nhàn kỳ 1 - 寓閒其一 (Nguyễn Đức Đạt)
• Lập xuân hậu bạo phong - 立春後暴風 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Ngụ nhàn kỳ 1 - 寓閒其一 (Nguyễn Đức Đạt)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cởi (áo)
2. giải phóng, giải toả
3. giảng giải
4. giải đi, dẫn đi
2. giải phóng, giải toả
3. giảng giải
4. giải đi, dẫn đi
Từ điển Trung-Anh
variant of 解[jie3]
Từ ghép 11
hé jiě 和觧 • jiě dá 觧答 • jiě fǎ 觧法 • jiě fàng 觧放 • jiě jué 觧决 • jiě kě 觧渴 • jiě pōu 觧剖 • jiě sàn 觧散 • jiě tǐ 觧体 • liǎo jiě 了觧 • pōu jiě 剖觧
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 解[jie4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 解[xie4]