Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jué 角 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: NBIJE (弓月戈十水)
Unicode: U+89E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

qiú ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sừng thú cong cong
2. giây cung giương thẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sừng thú cong cong;
② Dây cung giương thẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cầu 觓.

Từ điển Trung-Anh

(1) bent upwards
(2) taut