Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jué 角 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NBDL (弓月木中)
Unicode: U+89EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốc
Âm Nôm: dóc, tốc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sừng mới nhú

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Sợ run lập cập.

Từ điển Thiều Chửu

① Sừng mới nhú.
② Hộc tốc 觳觫 sợ run lập cập.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Sừng mới nhú;
② Xem 觳觫 [húsù].

Từ điển Trung-Anh

tremble with fear

Từ ghép 2