Có 2 kết quả:

ㄐㄧㄑㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: jué 角 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: NBKMR (弓月大一口)
Unicode: U+89ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , khi, kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku)
Âm Quảng Đông: gei1, kei1

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

1/2

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đơn, lẻ
2. không thuận lợi

Từ điển Trung-Anh

(1) odd
(2) one horn up and one horn down

ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sừng thú một cúi một ngửa
2. nghiêng về một bên

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đơn, lẻ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sừng thú một cúi một ngửa;
② Nghiêng về một bên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng sừng trâu bò mọc lệch, một bên sừng cong lên, một bên sừng cụp xuống — Một âm khác là Ki.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lẻ loi một mình — Một âm là Khi.