Có 2 kết quả:

zhī zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhī , zhì ㄓˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jué 角 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NBCWJ (弓月金田十)
Unicode: U+89EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

zhī

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 觶.

zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vò rượu bằng gỗ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 觶.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vò đựng rượu (bằng gỗ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 觶

Từ điển Trung-Anh

goblet