Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: jué 角 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱咸角
Nét bút: 一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: IRNBG (戈口弓月土)
Unicode: U+89F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ウツ (utsu), ウチ (uchi)
Âm Nhật (kunyomi): ひちりき (hichiriki)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ウツ (utsu), ウチ (uchi)
Âm Nhật (kunyomi): ひちりき (hichiriki)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tất lật 觱篥)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất lật” 觱篥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tất lật 觱篥 cái kèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gió lạnh;
② Nước hiện lên từ đất;
③ 【觱篥】 tất lật [bìlì] Một loại nhạc khí để thổi (thời xưa).
② Nước hiện lên từ đất;
③ 【觱篥】 tất lật [bìlì] Một loại nhạc khí để thổi (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tù và làm bằng sừng trâu.
Từ điển Trung-Anh
(1) fever
(2) tartar horn
(2) tartar horn
Từ ghép 3