Có 1 kết quả:
bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái kèn
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient bamboo reed instrument
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0