Có 2 kết quả:
zhī ㄓ • zhì ㄓˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ vò dùng để uống rượu thời xưa, bụng tròn, miệng to, có nắp đậy.
phồn thể
Từ điển phổ thông
vò rượu bằng gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ vò dùng để uống rượu thời xưa, bụng tròn, miệng to, có nắp đậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vò đựng rượu (bằng gỗ).
Từ điển Trung-Anh
goblet