Có 1 kết quả:

xué ㄒㄩㄝˊ
Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 20
Bộ: jué 角 (+13 nét)
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフノフ一一丨
Thương Hiệt: HBNBG (竹月弓月土)
Unicode: U+89F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạc
Âm Quảng Đông: hok6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xué ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to polish horn