Có 1 kết quả:

chù ㄔㄨˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jué 角 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NBWLI (弓月田中戈)
Unicode: U+89F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xúc
Âm Nôm: húc, xóc, xốc, xúc
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru), さわ.る (sawa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1, zuk1

Tự hình 3

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chù ㄔㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. húc, đâm
2. chạm vào, sờ vào
3. cảm động
4. xúc phạm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Húc, đâm. ◇Dịch Kinh 易經: “Đê dương xúc phiên, luy kì giác” 羝羊觸藩, 羸其角 (Đại tráng quái 大壯卦) Con cừu đực húc rào, mắc kẹt sừng vào đó.
2. (Động) Chạm biết, đụng chạm. ◎Như: “tiếp xúc ư nhĩ mục” 接觸於耳目 tai nghe thấy, mắt trông thấy, “xúc cảnh sanh tình” 觸景生情 thấy cảnh vật mà phát sinh tình cảm, “xúc điện” 觸電 điện giật.
3. (Động) Cảm động, động đến tâm. ◎Như: “cảm xúc” 感觸 cảm động.
4. (Động) Can phạm, mạo phạm. ◎Như: “xúc húy” 觸諱 xúc phạm chỗ kiêng, “xúc phạm trưởng thượng” 觸犯長上 xúc phạm người trên.
5. (Tính) Khắp. ◎Như: “xúc xứ giai thị” 觸處皆是 đâu đâu cũng thế.
6. (Danh) Họ “Xúc”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chạm, đụng, tiếp xúc, xúc phạm, phạm đến, tiếp với: 接觸 Tiếp xúc;
② Húc, đâm, mắc phải: 羝羊觸藩 Dê đực húc rào;
③ Cảm động, xúc động, xúc cảm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to touch
(2) to make contact with sth
(3) to stir up sb's emotions

Từ ghép 72

bǐ chù 筆觸bù chù mù 不觸目chù chù 觸處chù dì dé fēn 觸地得分chù diàn 觸電chù dòng 觸動chù dòu mán zhēng 觸鬥蠻爭chù fā 觸發chù fā qì 觸發器chù fā qīng dān 觸發清單chù fā yǐn xìn 觸發引信chù fàn 觸犯chù gǎn 觸感chù jī 觸擊chù jí 觸及chù jì qǔ 觸技曲chù jiāo 觸礁chù jiǎo 觸角chù jǐng shāng qíng 觸景傷情chù jǐng shēng qíng 觸景生情chù jué 觸覺chù kòng bǎn 觸控板chù kòng bǐ 觸控筆chù kòng diǎn 觸控點chù kòng píng mù 觸控屏幕chù kòng shì yíng mù 觸控式螢幕chù kòng yíng mù 觸控螢幕chù lèi páng tōng 觸類旁通chù máo 觸毛chù méi 觸媒chù méi 觸酶chù méi tóu 觸楣頭chù méi tóu 觸霉頭chù méi zuò yòng 觸媒作用chù mō 觸摸chù mō bǎn 觸摸板chù mō píng 觸摸屏chù mō píng mù 觸摸屏幕chù mù 觸目chù mù jīng xīn 觸目驚心chù mù shāng xīn 觸目傷心chù nù 觸怒chù pèng 觸碰chù píng 觸屏chù shǒu 觸手chù shǒu kě dé 觸手可得chù shǒu kě jí 觸手可及chù wàn 觸腕chù xiàn 觸線chù xū 觸鬚chù zhěn 觸診chù zhī 觸肢dī yáng chù fān 羝羊觸藩dǐ chù 抵觸dǐ chù 牴觸diǎn chù 點觸duō diǎn chù kòng 多點觸控gǎn chù 感觸jiǎo mó jiē chù jìng 角膜接觸鏡jiē chù 接觸jiē chù bù liáng 接觸不良jiē chù qì 接觸器líng gǎn chù fā tú 靈感觸發圖pèng chù 碰觸qiè chù 切觸tū chù 突觸tū chù hòu 突觸後xìng jiē chù 性接觸yáng chù fān lí 羊觸藩籬yī chù jí fā 一觸即發yī chù jí kuì 一觸即潰yì xìng xìng jiē chù 異性性接觸