Có 1 kết quả:

chù kòng yíng mù ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) touchscreen
(2) touch panel

Bình luận 0