Có 1 kết quả:
chù jǐng shāng qíng ㄔㄨˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄤ ㄑㄧㄥˊ
chù jǐng shāng qíng ㄔㄨˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄤ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
circumstances that evoke mixed feelings (idiom)
Bình luận 0
chù jǐng shāng qíng ㄔㄨˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄤ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0