Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 21
Bộ: jué 角 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: PONBG (心人弓月土)
Unicode: U+89FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghi
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of animal horn) sharp