Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái vòng khoá có lưỡi gà
2. ổ khóa hòm, rương
2. ổ khóa hòm, rương
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鐍 (bộ 金).
Từ điển Trung-Anh
(1) buckle
(2) clasp
(3) ring
(2) clasp
(3) ring
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh