Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 21
Bộ: jué 角 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角夐
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: NBNBE (弓月弓月水)
Unicode: U+89FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: jué 角 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角夐
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: NBNBE (弓月弓月水)
Unicode: U+89FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái vòng khoá có lưỡi gà
2. ổ khóa hòm, rương
2. ổ khóa hòm, rương
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鐍 (bộ 金).
Từ điển Trung-Anh
(1) buckle
(2) clasp
(3) ring
(2) clasp
(3) ring