Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 22
Bộ: jué 角 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: NBUOS (弓月山人尸)
Unicode: U+89FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huề
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), スイ (sui), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くじり (kujiri), つのぎり (tsunogiri)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ 觿.

Từ điển Trung-Anh

variant of 觿, ivory bodkin for undoing knots

Từ ghép 1