Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: jué 角 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NBTLF (弓月廿中火)
Unicode: U+89FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 燕, swallow