Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Tổng nét: 25
Bộ: jué 角 (+18 nét)
Hình thái: ⿰角巂
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: NBUOB (弓月山人月)
Unicode: U+89FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: jué 角 (+18 nét)
Hình thái: ⿰角巂
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: NBUOB (弓月山人月)
Unicode: U+89FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huề
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), スイ (sui), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くじり (kujiri), つのぎり (tsunogiri)
Âm Quảng Đông: kwai4, kwai5
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), スイ (sui), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くじり (kujiri), つのぎり (tsunogiri)
Âm Quảng Đông: kwai4, kwai5
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 33
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái rẽ tóc bằng ngà voi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dụng cụ để cởi nút thắt. § Hình như cái dùi làm bằng xương thú. Cũng dùng để đeo trang sức.
2. (Động) Tỉ dụ tranh chấp, đánh nhau. ◇Lương Khải Siêu 梁啟超: “Tắc tương hoành dật loạn động, tương huề tương huých nhi bất khả dĩ tương quần” 則將橫溢亂動, 相觿相鬩而不可以相群 (Tân dân thuyết 新民說, Thập).
2. (Động) Tỉ dụ tranh chấp, đánh nhau. ◇Lương Khải Siêu 梁啟超: “Tắc tương hoành dật loạn động, tương huề tương huých nhi bất khả dĩ tương quần” 則將橫溢亂動, 相觿相鬩而不可以相群 (Tân dân thuyết 新民說, Thập).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái rẽ làm bằng ngà voi để rẽ tóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây dùi bằng xương (ngà hoặc sừng) để tháo nút dây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái dùi nhỏ làm bằng sừng trâu hoặc ngà voi, dùng để rẽ ngôi tóc, hoặc để gỡ nút dây.
Từ điển Trung-Anh
ivory bodkin for undoing knots