Có 1 kết quả:
yán bù yóu zhōng ㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄓㄨㄥ
yán bù yóu zhōng ㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say sth without meaning it (idiom); to speak tongue in cheek
(2) saying one thing but meaning sth different
(2) saying one thing but meaning sth different
Bình luận 0